Danh sách Chủ tịch Đảng Dân chủ Đảng Dân chủ (Nhật Bản, 1998-2016)

Chủ tịch Đảng Dân chủ (民主党代表 (Dân chủ Đảng Đại biểu), Minshutō Daihyō?), hay tên thường gọi là 民主党常任幹事会代表 ( (Dân chủ Đảng Thường nhân Cán sự Hội Đại biểu), Minshutō Jyōnin-Kanji-Kai Daihyō?). Có 3 người là Hatoyama Yukio, Kan NaotoNoda Yoshihiko là từng giữ chức Thủ tướng Nhật Bản.

Thứ tựChủ tịchKhu vực bầu cửNhậm chứcThôi chứcKết quả bàu cửThủ tướng
Đảng tiền thân: Đảng Dân chủ (1996-1998), Tân Đảng hữu ái, Đảng Dân chính và Đảng Dân chủ Cải cách
1Kan NaotoQuận 18 Tōkyō27 tháng 4 năm 199825 tháng 9 năm 1999
1998
Không có đối thủ
Tháng 1 năm 1999
Kan Naoto – 180
Matsuzawa Shigefumi – 51
Không bỏ phiếu – 8
Hashimoto 1996–98
Obuchi 1998–2000
2Hatoyama YukioQuận 9 Hokkaidō25 tháng 9 năm 199910 tháng 12 năm 2002
Tháng 9 năm 1999 (Vòng 1)
Hatoyama Yukio – 154
Kan Naoto – 109
Yokomichi Takahiro – 57
Tháng 9 năm 1999 (Vòng 2)
Hatoyama Yukio – 182
Kan Naoto – 130
2000
Không có đối thủ
Tháng 9 năm 2002 (Vòng 1)
Hatoyama Yukio – 294
Kan Naoto – 221
Noda Yoshihiko – 182
Yokomichi Takahiro – 119
Tháng 9 năm 2002 (Vòng 2)
Hatoyama Yukio – 254
Kan Naoto – 242
Mori 2000–01
Koizumi 2001–06
3Kan NaotoRep for Tokyo 18th10 tháng 12 năm 200218 tháng 5 năm 2004
Tháng 12 năm 2002
Kan Naoto – 104
Okada Katsuya – 79
4Okada KatsuyaRep for Mie 3rd18 tháng 5 năm 200417 tháng 9 năm 2005
Tháng 5 năm 2004
Không có đối thủ
Tháng 10 năm 2004
Không có đối thủ
5Maehara SeijiRep for Kyoto 2nd17 tháng 9 năm 20057 tháng 4 năm 2006
2005
Maehara Seiji – 96
Kan Naoto – 94
Không bỏ phiếu – 3
6Ozawa IchirōRep for Iwate 4th7 tháng 4 năm 200616 tháng 5 năm 2009
Tháng 4 năm 2006
Ozawa Ichirō – 119
Kan Naoto – 73
Tháng 8 năm 2006
Không có đối thủ
2008
Không có đối thủ
Abe. 2006–07
Fukuda. 2007–08
Asō 2008–09
7Hatoyama YukioRep for Hokkaido 9th16 tháng 5 năm 20094 tháng 6 năm 2010
2009
Hatoyama Yukio – 124
Okada Katsuya – 95
Himself 2009–10
8Kan NaotoRep for Tokyo 18th4 tháng 6 năm 201029 tháng 8 năm 2011
2010
Kan Naoto – 291
Tarutoko Shinji – 129
Tháng 9 năm 2010
Kan Naoto – 721
Ozawa Ichirō – 491
Himself 2010–11
9Noda YoshihikoRep for Chiba 4th29 tháng 8 năm 201125 tháng 12 năm 2012
2011 (Vòng 1)
Kaieda Banri – 143
Noda Yoshihiko – 102
Maehara Seiji – 74
Kano Michihiko – 52
Mabuchi Sumio −24
Yoshihiko Noda – 215
Banri Kaieda – 177
2012
Yoshihiko Noda – 818
Hirotaka Akamatsu – 154
Kazuhiro Haraguchi – 123
Michihiko Kano – 113
Himself 2011–12
10Kaieda BanriRep for Tokyo 1st25 tháng 12 năm 201214 tháng 12 năm 2014
Banri Kaieda – 90
Sumio Mabuchi – 54
Abe. 2012–20
11Okada KatsuyaRep for Mie 3rd14 tháng 12 năm 201427 tháng 3 năm 2016
Goshi Hosono – 298
Katsuya Okada – 294
Akira Nagatsuma – 168
Katsuya Okada – 133
Goshi Hosono – 120
Đảng kế tục: Đảng Dân chủ (2016-2018)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đảng Dân chủ (Nhật Bản, 1998-2016).